♣ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
DUNG TÍCH PHÒNG NẠP 40 L
KÍCH THƯỚC HẤP DẪN HỮU ÍCH (W x D x H) 320 x 247 x 520 mm
KHẢ NĂNG TẢI (thùng chứa) 1 X TESABOX 40 hoặc 2 X TESABOX 20
TỔNG THỜI GIAN CHU KỲ (tiêu chuẩn NF X30-503-1) (1) 30 đến 35 phút
TỔNG THỜI GIAN CHU KỲ trong điều kiện làm việc (2) 30 đến 50 phút.
CÔNG SUẤT TẢI (KG/CHU KỲ) 3,2 đến 4,8 kg/chu kỳ - Dựa trên mật độ chất thải
trung bình từ 0,08 đến 0,12kg/L đối với Chất thải Y tế 4,8 đến 8 kg/chu kỳ - Dựa
trên mật độ trung bình mật độ chất thải từ 0,12 đến 0,2kg/L đối với chất thải
Phòng thí nghiệm/Ẩm/Lỏng
CÔNG SUẤT XỬ LÝ (KG/H) (3) 4 đến 6 kg/h - Dựa trên mật độ chất thải trung
bình từ 0,08 đến 0,12kg/L đối với Chất thải y tế 6 đến 10 kg/h - Dựa trên mật
độ chất thải trung bình là 0,12 đến 0,2kg/L đối với chất thải phòng thí
nghiệm/ẩm/lỏng
SỐ LƯỢNG CHẤT LỎNG TỐI ĐA ĐƯỢC KHUYẾN NGHỊ MỖI CHU KỲ (4) 12 L
KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI (w x d x h) 1300 x 895 x 1450 mm
TRỌNG LƯỢNG TỊNH 580 kg
PHÒNG NẠP Thép không gỉ phủ PTFE
PHÒNG XỬ LÝ AISI 304L thép không gỉ
MÁY PHÁT ĐIỆN HƠI AISI 304L (buồng) thép không gỉ & Hastelloy® chống ăn
mòn cao
BỘ LÀM MỀM NƯỚC Tích hợp sẵn
Tích hợp BƠM TĂNG ÁP NƯỚC VÀ MÁY NÉN KHÍ
MÁY TẮT NƯỚC THẢI Kết cấu: Thép không gỉ AISI 304L & Lưỡi dao: Thép cường
độ cao
PIPING Ống mềm bằng thép không gỉ/PTFE
KHUNG XE Thép sơn
THÂN XE Vật liệu composite / Thép sơn
TRUY CẬP INTERNET - QUA IN ẤN Tích hợp sẵn
CỔNG USB Tích Hợp; (1) 30-35 phút đối với tải thử nghiệm theo tiêu chuẩn NF
X30-503-1. (2) Thời gian chu kỳ m thay đổi tùy theo loại vật liệu, mật độ chất
thải, độ ẩm, số lượng chất lỏng, v.v. Đối với tải có hàm lượng chất lỏng cao, thời
gian chu kỳ có thể dài hơn. Lên đến 50 phút tùy thuộc vào mật độ chất thải. (3)
Dựa trên thời gian chu kỳ trung bình là 45 phút. (chu kỳ 40 phút + thời gian dỡ/tải 5 phút). (4) Số lượng chất lỏng được phép sử dụng có thể thay đổi tùy
theo ứng dụng (túi nước tiểu, túi máu, túi kiểm tra thực phẩm, ...).
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp - chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và phục vụ khách hàng