Bệnh tiêu hóa là gì? Bệnh tiêu hóa là các tổn thương liên quan đến hệ thống tiêu hóa, làm gián đoạn quá trình tiêu hóa thức ăn theo nhiều cách khác nhau. Những bệnh lý này có thể cấp tính (xảy ra đột ngột và chỉ kéo dài trong thời gian ngắn) hoặc mạn tính (kéo dài). Khi gặp bất kỳ vấn đề tiêu hóa nào, người bệnh nên ghi nhớ thời điểm phát bệnh, biểu hiện… để cung cấp cho bác sĩ, nhằm xác định nguyên nhân chính xác. Hệ thống tiêu hóa có cấu tạo gồm các cơ quan sau: miệng, thực quản, dạ dày, ruột non,đại tràng, trực tràng và hậu môn. Ngoài ra, gan, tuyến tụy, túi mật cũng phối hợp hoạt động để giúp chuyển hoá thức ăn thành các chất dinh dưỡng, cung cấp năng lượng cho cơ thể. Các bệnh tiêu hóa thường gặp Dưới đây là một số bệnh tiêu hóa có thể gặp phải: 1. Viêm dạ dày – ruột Viêm dạ dày – ruột là bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa do vi khuẩn, virus, ký sinh trùng hoặc hóa chất gây nên. Nhiều chủng virus có thể lây lan từ người này sang người khác. Trong đó, các loại virus gây viêm dạ dày ruột phổ biến nhất gồm: Norovirus, rotavirus, adenovirus, astrovirus. Một số triệu chứng thường gặp như: Tiêu chảy Đau bụng Buồn nôn Nôn mửa Sốt Mệt mỏi Viêm dạ dày-ruột do virus thường là tình trạng cấp tính, triệu chứng kéo dài dưới một tuần. Hầu hết các trường hợp mắc bệnh đều tự khỏi, không cần can thiệp điều trị. Tuy nhiên, nếu tổn thương nghiêm trọng, người bệnh bị mất nước do nôn, tiêu chảy, cần thăm khám và chữa trị sớm để tránh biến chứng nặng hơn.(1) 2. Bệnh lý ruột viêm Bệnh lý ruột viêm (IBD) là tình trạng viêm mạn tính ở đường tiêu hóa, bao gồm bệnh Crohn và viêm loét đại trực tràng chảy máu. Nguyên nhân chính xác của bệnh tiêu hóa này vẫn chưa được xác định, có thể do di truyền hoặc rối loạn hệ thống miễn dịch gây mất cân bằng giữa các cytokine, dẫn đến viêm. Bệnh Crohn có thể làm tổn thương bất kỳ phần nào của đường tiêu hóa còn viêm loét đại tràng chủ yếu ảnh hưởng đến đại tràng và trực tràng. Các triệu chứng phổ biến nhất gồm: Đau bụng Tiêu chảy mạn tính Đi đại tiện ra máu Phân lẫn chất nhầy Mệt mỏi Sụt cân bất thường 3. Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) Trào ngược dạ dày thực quản là tình trạng dịch vị trong dạ dày trào ngược lên thực quản, gây khó tiêu, đi kèm cảm giác nóng rát nhẹ ở vùng ngực. Bệnh không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến một số biến chứng đáng lo ngại như sau: Viêm thực quản Hẹp thực quản Ung thư thực quản Một số triệu chứng phổ biến của trào ngược dạ dày thực quản gồm: Ợ nóng Khó tiêu Đau ngực Buồn nôn Ho mạn tính Khàn giọng Khó nuốt, đau khi nuốt 4. Bệnh celiac Celiac là bệnh rối loạn tự miễn mạn tính, gây tổn thương ruột non. Bệnh xảy ra khi hệ thống miễn dịch phản ứng với gluten trong thực phẩm hoặc đồ uống (thường được tìm thấy trong lúa mì, lúa mạch…), gây ra một số triệu chứng như: Đầy bụng Đau bụng Tiêu chảy Táo bón Đầy hơi Buồn nôn Nôn mửa Không dung nạp Lactose do tổn thương ruột non Phân nhầy Phương pháp điều trị chính đối với bệnh Celiac là tuân theo chế độ ăn uống không gluten để ngăn ngừa tổn thương ruột non. Tình trạng này xảy ra ở một số kiểu gen nhất định, thường gặp ở nữ giới và có khả năng di truyền. 5. Hội chứng ruột kích thích Hội chứng ruột kích thích (IBS) là bệnh tiêu hóa mạn tính xảy ra ở đại tràng. Các triệu chứng thường gặp bao gồm: Đau bụng Đầy bụng Khó tiêu Tiêu chảy Táo bón Bệnh lý này có thể không đi kèm bất kỳ dấu hiệu tổn thương thực thể nào ở đường tiêu hóa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nghiêm trọng, hội chứng ruột kích thích cần được kiểm soát sớm để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe cũng như chất lượng cuộc sống. 6. Viêm đại tràng Viêm đại tràng là bệnh tiêu hóa thường xảy ra do nhiễm vi khuẩn, virus, tác dụng phụ của thuốc, bệnh Crohn, thiếu máu, viêm đại tràng giả mạc hoặc viêm ruột hoại tử (ở trẻ sơ sinh). Người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng sau: Đau bụng Đầy bụng Phân sẫm màu hoặc có lẫn máu trong phân Đi đại tiện liên tục Mất nước Tiêu chảy Sốt Bệnh túi thừa Túi thừa là các túi nhỏ hình thành dọc theo đại tràng, thường không gây ra triệu chứng bất thường. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, túi thừa có thể bị viêm, nhiễm trùng hoặc chảy máu (thấy máu khi đi đại tiện). Các triệu chứng có thể gặp phải bao gồm: Đau bụng (thường ở phía dưới bên trái) Buồn nôn Nôn mửa Táo bón Tiêu chảy Sốt Ớn lạnh 7. Viêm loét dạ dày – tá tràng Viêm loét dạ dày – tá tràng là tình trạng niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng (phần đầu tiên của ruột non) bị loét. Bệnh lý này có thể dẫn đến xuất huyết đường tiêu hóa, hình thành lỗ rò trên thành dạ dày hoặc tá tràng, loét các cơ quan lân cận, tắc nghẽn, ngăn thức ăn di chuyển vào tá tràng… Hai nguyên nhân phổ biến nhất của viêm loét dạ dày – tá tràng là nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori ) và lạm dụng/ sử dụng liều cao thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Các triệu chứng bệnh bao gồm: Đau bụng hoặc khó chịu ở vùng bụng trên Cảm thấy no khi bắt đầu bữa ăn hoặc quá no dù là một bữa ăn bình thường Khó tiêu Buồn nôn Nôn mửa Đầy bụng Ợ hơi Đi đại tiện phân đen hoặc có màu hắc ín Nôn ra máu
1. Dấu hiệu của cơn đau tim Một cơn đau tim điển hình thường xảy ra đột ngột và dữ dội, nhưng cũng có trường hợp lại bắt đầu với cảm giác đau nhẹ hoặc khó chịu ở ngực. Vậy nên hãy chú ý đến cơ thể bạn và khi gặp bất kỳ dấu hiệu cảnh báo đau tim nào dưới đây, bạn nên đến khám bác sĩ ngay để có điều trị kịp thời: Đau ngực: Hầu hết các cơn đau tim liên quan đến sự khó chịu ở vùng ngực trái hay giữa ngực. Cảm giác đau nhói theo cơn hoặc căng tức như bị ép bởi vật nặng. Cơn đau ở ngực thường kéo dài vài phút, nó biến mất và sau đó lại xuất hiện trở lại. Cần nhấn mạnh rằng, không phải ai cũng có cơn đau ngực điển hình, cơn đau có thể nhẹ, thoáng qua nên có thể bỏ qua hay nhầm lẫn với các biểu hiện của bệnh lý khác như triệu chứng đầy bụng, khó tiêu, trào ngược của dạ dày. Trong một số trường hợp, có thể không có bất kỳ cơn đau ngực nào cả, đặc biệt là ở những người mắc bệnh tiểu đường. Nên khi muốn xác định một người có bị đau tim không, cần kết hợp các triệu chứng chứ không chỉ dựa vào mức độ đau ngực. Khó chịu ở các khu vực khác của phần trên cơ thể: Cơn đau ở ngực thường lan sang các bộ phận khác như đau lan ra tay trái hoặc cả hai cánh tay, lan ra lưng, hay cổ, hàm. Các dấu hiệu đi kèm: Ngoài các dấu hiệu điển trên, cơn đau tim còn có thể xảy ra với các dấu hiệu sau: Khó thở. Đổ mồ hôi lạnh. Buồn nôn. Mệt mỏi, choáng váng. 2. Nguyên nhân của đau tim Các nguyên nhân của đau tim bao gồm: 2.1. Bệnh mạch vành: Động mạch vành là mạch máu cung cấp máu cho tim. Bệnh mạch vành là tình trạng động mạch vành bị tắc nghẽn bởi các mảng bám cholesterol. Trước khi bị nhồi máu cơ tim, các mảng bị vỡ ra tạo thành các cục máu đông, các cục máu đông này gây tắc nghẽn, ngăn cản quá trình cung cấp máu cho cơ tim. Những đối tượng có nguy cơ cao gồm: Người nghiện thuốc lá. Người có chế độ ăn nhiều chất béo. Bệnh tiểu đường. Cholesterol cao. Huyết áp cao. Thừa cân hoặc béo phì. 2.2. Lạm dụng thuốc: Các chất kích thích như cocain, amphetamine và methamphetamine có thể làm thu hẹp động mạch vành, hạn chế cung cấp máu cho cơ tim và kích hoạt các cơn đau tim. Các cơn đau tim do sử dụng cocain là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây tử vong đột ngột ở người trẻ tuổi. 2.3. Thiếu oxy máu: Một số trường hợp do suy giảm chức năng phổi hoặc do ngộ độc khí cacbon monoxit (khí CO) mà tim sẽ nhận được máu không bị oxy hóa, làm cho cơ tim không có oxy để hoạt động, cơ tim bị tổn thương và gây đau tim. 3. Cách xử trí cơn đau tim Khi quan sát thấy cơ thể bạn có các dấu hiệu của cơn đau tim thì bạn cần phải gọi cấp cứu ngay. Đó có thể là một sự nhầm lẫn nhưng nó chấp nhận được so với việc có thể phải mất đi một mạng người nếu bạn không gọi cấp cứu kịp thời. Khi bạn thực sự có cơn đau tim, các lựa chọn điều trị cơn đau tim phụ thuộc vào việc bạn có nhồi máu cơ tim hay không. Nhồi máu cơ tim là dạng đau tim nghiêm trọng nhất và cần được điều trị khẩn cấp để giảm tổn thương tim. Phương pháp điều trị được sử dụng sẽ phụ thuộc vào thời điểm các triệu chứng bắt đầu và bạn có thể tiếp cận điều trị sớm hay không: Can thiệp động mạch vành qua da (PCI): Đây là biện pháp điều trị được lựa chọn đầu tiên cho những người bệnh nhồi máu cơ tim xuất hiện trong vòng 12h. Mạch vành bị hẹp, tắt sẽ được nong ra bằng dụng cụ hay được gọi là stent. Sau khi can thiệp mạch vành cần sử dụng một số loại thuốc để ngăn ngừa huyết khối hay tái hẹp như aspirin, clopidogrel, prasugrel, ticagrelor,... Sử dụng thuốc làm tan cục máu đông: Với các trường hợp dù các triệu chứng đau tim xuất hiện chưa quá 12h nhưng lại không thể can thiệp mạch vành qua da thì sẽ được chỉ định các thuốc làm tan cục máu đông như các nhóm reteplase, streptokinase, urokinase,... Nếu các triệu chứng xuất hiện đã quá 12 giờ, bệnh nhân có thể được cung cấp một quy trình điều trị khác, đặc biệt là nếu các triệu chứng đã được cải thiện. Quá trình điều trị tốt nhất sẽ được các bác sĩ quyết định sau khi có kết quả chụp mạch vành, quy trình điều trị có thể bao gồm thuốc, PCI hoặc phẫu thuật bắc cầu. 4. Hồi phục sau đau tim Quá trình phục hồi sau cơn đau tim có thể mất vài tháng, đây là một quá trình cần hồi phục từ từ mà không được vội vàng. Trong thời gian phục hồi, tùy mức độ tổn thương từ cơn đau tim mà bệnh nhân có thể phải tập vật lý trị liệu hoặc chỉ cần vận động thể dục hợp lý kết hợp với chế độ ăn kiêng phù hợp. Quá trình phục hồi thường diễn ra theo từng giai đoạn, bắt đầu từ bệnh viện cho đến sau khi được ra viện bệnh nhân có thể tiếp tục phục hồi tại nhà. Hai mục tiêu quan trọng nhất của quá trình phục hồi là: Dần dần khôi phục lại thể chất của bệnh nhân để có thể tiếp tục các hoạt động bình thường và Giảm nguy cơ bị đau tim khác. 4.1. Tập thể dục: Sau khi trở về nhà, bệnh nhân nên nghỉ ngơi, tránh các hoạt động thể lực mạnh và chỉ thực hiện các hoạt động nhẹ, như đi bộ lên và xuống cầu thang vài lần trong ngày hoặc đi bộ một quãng ngắn. Sau một thời gian, bệnh nhân có thể tăng dần khối lượng hoạt động lên. 4.2. Chế độ ăn uống phù hợp: Người bệnh có khẩu phần ăn hợp lý, giảm tinh bột, giảm mỡ. Ăn trái cây, ăn ít thịt thay bằng cá. Thay thế bơ và pho mát bằng các sản phẩm từ dầu thực vật như dầu ô liu. Không nên dùng thực phẩm bổ sung trước khi tham khảo ý kiến bác hoặc các chuyên gia. Một số chất bổ sung (ví dụ như beta-caroten) có khả năng gây hại. 4.3. Lối sống: Không nên hút thuốc lá: Nếu đã từng hút thuốc thì bệnh nhân nên cai thuốc vì sức khỏe của chính mình Không nên uống rượu,bia: Uống nhiều rượu, và thức uống có cồn làm tăng huyết áp, nồng độ cholesterol và tăng nguy cơ xuất hiện cơn đau tim khác. Nghiên cứu đã cho thấy người tiếp tục uống rượu sau đau tim có nguy cơ tử vong tăng gấp 2 lần so với người không sử dụng rượu. Kiểm soát cân nặng: Nếu đang trong tình trạng thừa cân hoặc béo phì, bạn nên giảm cân và duy trì cân nặng khỏe mạnh bằng cách kết hợp thể dục và chế độ ăn kiểm soát calo dành cho người béo phì. Hãy có lối sống khỏe, sử dụng thuốc theo đúng chỉ định bác sĩ và khám sức khỏe định kỳ. Theo dõi cơn đau tim của bạn, nếu các triệu chứng thay đổi hoặc trở nên xấu hơn hoặc xuất hiện các triệu chứng mới, hãy báo ngay cho bác sĩ. Hiện nay, Vinmec Central Park là một trong số ít các cơ sở Y tế tại Việt Nam sở hữu ekip các bác sĩ tim mạch đồng đều về trình độ chuyên môn, giàu kinh nghiệm và làm chủ các kỹ thuật điều trị tim mạch mang lại chất lượng điều trị vượt trội cho người bệnh. Cùng với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, Vinmec Central Park còn được trang bị máy móc hiện đại như hệ thống phòng mổ Hybrid tích hợp đa năng đạt tiêu chuẩn quốc tế, máy chụp MRI 3 Tesla, máy chụp cộng hưởng từ 640 dãy,... đã giúp chẩn đoán và điều trị bệnh lý tim mạch một cách hiệu quả. Đã tiến hành can thiệp cấp cứu mạch vành, thực hiện các kỹ thuật can thiệp tim mạch phức tạp hay thực hiện các phẫu thuật phức tạp về van tim, mạch vành, các bệnh về động mạch chủ, bệnh mạch máu ngoại biên.
1. Thế nào là đau dạ dày? đau dạ dày là một bệnh lý thường gặp bao gồm các vấn đề về dạ dày: chướng bụng, đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn,… Điều này gây nhiều đau đớn và khó chịu cho bệnh nhân, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Không những thế, trong nhiều trường hợp, bệnh còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến sinh lý sinh dục của quý ông, quý bà, gây ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình. Đau dạ dày gây nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe và đời sống người bệnh Có 3 vị trí phổ biến mà người mắc chứng đau dạ dày cần quan tâm: Đau vùng thượng vị: Là vùng nằm trên rốn và dưới xương ức. Bệnh nhân có cảm giác đau dữ dội hoặc đau âm ỉ kéo dài, cơn đau có thể lan sang vùng ngực hoặc xiên ra sau lưng. Đau vùng bụng giữa: vùng bụng giữa còn được gọi là vùng quanh rốn, nơi đây chứa nhiều cơ quan nội tạng nên rất khó để phân biệt các bệnh lý tại vùng này. Cơn đau quặn thắt hoặc âm ỉ, có thể lan sang vùng bụng phải. Bệnh nhân thường bị buồn nôn, khó tiêu, ợ chua, đầy bụng,… Đau vùng bụng dưới phía bên trái: Bệnh nhân có cảm giác đau khi đói, ăn vào đỡ đau nhưng tức bụng, nóng bụng, khó tiêu, đầy hơi,… 2. Nguyên nhân Theo các nghiên cứu khoa học, đau dạ dày có thể do nhiều nguyên nhân gây nên. Các nguyên nhân gây nên bệnh lý này thường phụ thuộc nhiều vào thói quen sinh hoạt của người bệnh. Cụ thể có thể điểm lại một số nguyên nhân gây đau dạ dày sau đây: Do vi sinh vật Nhiều loại vi khuẩn, nấm gây nên tình trạng viêm loét dạ dày gây đau, xuất huyết. Trong đó, phổ biến nhất là vi khuẩn HP, viết tắt từ Helicobacter pylori. Nhiều trường hợp bệnh nhân nhiễm vi khuẩn HP nhưng không bị loét dạ dày, việc uống nhiều rượu bia, ăn đồ độc hại sẽ tạo môi trường tốt cho vi khuẩn phát triển và gây hại dạ dày. Do thói quen ăn uống Thói quen ăn uống thiếu khoa học là nguyên nhân hàng đầu gây nên chứng viêm loét dạ dày. Những người có thói quen xấu trong ăn uống thường mắc phải bệnh liên quan đến dạ dày: Ăn uống không điều độ, đúng giờ, ăn quá khuya. Ăn quá no hoặc để bụng quá đói. Tập luyện thể dục thường xuyên để nâng cao sức khỏe Điều trị bằng thuốc: Để điều trị dứt điểm đau dạ dày, ngoài các phương pháp nói trên thì bệnh nhân cần sử dụng các thuốc có tác dụng tốt trong điều trị bệnh dạ dày. Một số lưu ý cho bệnh nhân khi điều trị đau dạ dày bằng thuốc: sử dụng thuốc đúng liều, đúng giờ, không được tự ý dùng thuốc ngoài đơn thuốc của bác sĩ. ăn nhiều đồ chua, đồ cay nóng, chiên rá Vừa ăn vừa làm những việc khác như xem tivi, đọc sách, chơi game, học bài,… Sử dụng các thực phẩm không đảm bảo chất lượng, thực phẩm bẩn, ôi thiu, hư hỏng,… Sử dụng nhiều rượu bia, thuốc lá, các chất kích thích. Tất cả các thói quen ăn uống không khoa học đều gây ảnh hưởng tiêu cực đến dạ dày và hệ tiêu hóa. Vì thế cần có một thói quen ăn uống điều độ, hợp lý để bảo vệ sức khỏe tiêu hóa của bạn. Yếu tố tâm lý Những người thường xuyên bị căng thẳng, áp lực thường có nguy cơ đau dạ dày cao hơn những người bình thường. Nguyên nhân là do căng thẳng, áp lực khiến dạ dày tăng co bóp và tiết dịch, mất cân bằng dẫn đến tự bào mòn niêm mạc gây viêm loét. Người thường xuyên chịu áp lực thường mắc bệnh tiêu hóa cao hơn bình thường Do bệnh lý Một số bệnh lý đường tiêu hóa gây ảnh hưởng xấu đến chức năng của dạ dày như: viêm hoặc ung thư tuyến tụy, túi mật, viêm ruột, hội chứng ruột kích thích,… Ngoài ra, đau dạ dày còn có thể là hậu quả của các bệnh lý tại tuyến giáp do tuyến này điều khiển chức năng tiêu hóa của dạ dày. Do dùng thuốc Các thuốc kháng viêm không chứa steroid và thuốc kháng sinh liêu cao gây ức chế hệ vi sinh vật có hại trong dạ dày, dẫn đến nhiều hệ lụy không mong muốn như: viêm loét dạ dày, xuất huyết dạ dày,.... 3. Triệu chứng Đau dạ dày là một bệnh nguy hiểm nhưng có thể được nhận biết dễ dàng qua các triệu chứng dưới đây: Đau bụng vùng thượng vị: đây là triệu chứng phổ biến và dễ nhận biết nhất. Người bệnh thường bị đau rát vùng thượng vị, đôi khi tức ngực. Tuy nhiên triệu chứng này cũng có thể bị nhầm lẫn với 1 số bệnh lý khác tại vùng tương ứng. Ngoài ra bệnh nhân còn có thể đau vùng giữa bụng hoặc bên trái. buồn nôn: khi niêm mạc dạ dày bị tổn thương thì dạ dày sẽ bị kích thích, bệnh nhân luôn có cảm giác buồn nôn, khó chịu. Ợ chua: Một số nguyên nhân làm dạ dày tăng tiết dịch sẽ làm mất cân bằng pH dạ dày, dẫn đến chứng trào ngược thực quản gây nên ợ chua. Chán ăn: Khi dạ dày không hoàn thành nhiệm vụ của mình, người bệnh sẽ không có cảm giác đói. Điều đó dẫn đến người bệnh cảm thấy chán ăn và không cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể, lâu dần gây suy nhược cơ thể. Xuất huyết tiêu hóa: Các trường hợp viêm loét dạ dày nặng sẽ gây xuất huyết dạ dày. Biểu hiện là nôn ra máu tươi, phân màu cà phê,… Đây là một dấu hiệu cảnh báo sự nghiêm trọng của chứng đau dạ dày mà bạn không nên xem thường. Khi có các triệu chứng điển hình của chứng đau và viêm loét dạ dày, bạn cần liên hệ ngay với bác sĩ để được khám và điều trị sớm. Việc này sẽ giúp nâng cao hiệu quả điều trị và tránh những biến chứng nguy hiểm đến sức khỏe. 4. Điều trị Bệnh dạ dày do nhiều nguyên nhân gây ra, điều trị thường cần có thời gian dài thì bệnh nhân mới có thể bình phục. Vì thế, ngay khi gặp các dấu hiệu bất thường ở cơ quan tiêu hóa, bạn cần đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị. Có chế độ sinh hoạt khoa học: Đau dạ dày chịu ảnh hưởng rất nhiều bởi thói quen ăn uống và sinh hoạt. Vì thế, để việc điều trị có kết quả tốt, bạn cần có một thói quen sống khoa học, hợp lý: Ăn nhiều rau xanh, trái cây và các thức ăn tốt cho dạ dày. Hạn chế ăn đồ cay nóng, thực phẩm không đảm bảo chất lượng. hạn chế sử dụng thức uống có gas, cồn. Thường xuyên vận động thể dục để nâng cao sức đề kháng. Tránh thức khuya, tránh căng thẳng.
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp - chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và phục vụ khách hàng